Học các từ riêng biệt thực sự không hiệu quả. Nếu bạn thực sự muốn trôi chảy, bạn cần phải cảm nhận mọi thứ được nói bằng tiếng Anh một cách tự nhiên như thế nào và những cụm từ nhất định được sử dụng trong ngữ cảnh nào.
Đó là lý do tại sao việc học cụm từ tiếng Anh (Collocations) theo ngữ cảnh là rất quan trọng. Vậy Collocations là gì? Cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu ngay dưới đây!
Nội dung chính:
1. Collocation là gì?
Collocation là gì? Collocation là một nhóm từ được kết nối, ghép lại với nhau theo đúng thứ tự và thường xuyên luôn xuất hiện cùng nhau khi nói về một thông tin nào đó. Cách kết hợp này tạo nên sự tự nhiên giống như cách nói của người bản xứ.
Ex:
- Một ví dụ về Collocation trong tiếng Việt, đó là khi nói, người Việt sử dụng cụm từ “con chó mực”, “con mèo mun” chứ không bao giờ dùng “con mèo mực” hay “con chó mun”.
- Hay trong tiếng Anh, người bản xứ sử dụng “heavy rain” thay vì “strong rain”, “blonde hair” chứ không nói là “yellow hair”.
Nói tóm lại, collocation là những nhóm từ bắt buộc phải đi cùng với nhau thì mới có nghĩa. Những nhóm này được kết hợp theo thói quen của người bản xứ. Chính vì vậy mà việc sử dụng collocation giúp kỹ năng nói và viết của bạn được tự nhiên và “sang – xịn – mịn” như người bản xứ.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Vì sao collocation quan trọng trong bài IELTS Writing?
- Giúp câu văn trôi chảy, tự nhiên Collocation sẽ giúp bạn nói và viết tự nhiên bởi bạn không thể kết hợp tùy tiện các từ với nhau.
- Nâng cao chất lượng của collocation góp phần tạo nên điểm số cho bài viết (tiêu chí Lexical Resource – Range of vocabulary) 4 tiêu chí chấm writing: Task Respones, Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range And Accuracy. Các bạn tham khảo thêm 4 tiêu chí chấm thi này ở link trên nhé!
- Cụ thể, collocation được xếp vào trong tiêu chí Lexical resources, mỗi collocation chất và chính xác mà bạn sử dụng sẽ giúp bạn tiến đến gần hơn mục tiêu IELTS của bạn.
Tham khảo thêm về Công thức By the time
3. Các dạng collocation phổ biến
Như vậy chúng ta đã tìm hiểu được sơ lược về collocation. Chắc hẳn các bạn không còn thắc mắc collocation là gì nữa đúng không? Do collocation được kết hợp theo thói quen theo người bản xứ nên chúng không có một quy luật chính xác rằng từ này phải ghép với từ kia.
Tuy nhiên, có 6 dạng collocation phổ biến mà người bản xứ thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
Adjective + noun
Ex: fast food, nice wedding,…
Noun + noun
Ex: information age, police station,…
Verb + noun
Ex: catch the bus, take medicine,…
Noun + verb
Ex: economy collapses, teams win,…
Adverb + adjective
Ex: extremely similar, totally different,…
Verbs + adverb/prepositional phrase (còn được gọi là phrasal verbs)
Ex: search for, translate into, listen carefully, learn quickly,…
Như bạn có thể thấy, tất cả các dạng collocation đều có cấu trúc ít nhất 2 phần bao gồm một phần chính:
- Trong trường hợp có danh từ là phần chính. Dạng “noun + noun” thì phần chính là danh từ đứng sau.
- Collocation dạng “adverb + adjective” thì tính từ là phần chính.
- Collocation dạng “verb + prepositional phrase” hay “verb + adverb” thì động từ sẽ là phần chính”.
Tham khảo thêm về cấu trúc its high time
4. Cách học Collocations for IELTS với tài liệu hay nhất
Nếu nói cách học Collcations hiệu quả thì không có quy luật nào cả. Bạn có thể áp dụng các cách học từ vựng mà mình cảm thấy hiệu quả cho việc học cụm từ này. Và cách hiệu quả nhất vẫn là phải ghi nhớ nó một cách cụ thể. Nhưng đừng ghi nhớ chay, bạn có thể áp dụng theo các bước dưới đây.
Bước 1: Bạn hãy chuẩn bị cho mình một cuốn từ điển
Đầu tiên, bạn hãy chọn cho mình một cuốn từ điển để học tập. Từ điển Collocations rất phổ biến bởi nó thường được gắn kết với từ vựng. Mình giới thiệu cuốn OCD (Oxford collocation dictionary).
Đây là cuốn tuyển tập Collocations đa dạng để các bạn sử dụng cho bài thi của mình. Những cụm từ được phân tích rõ theo các từ kết hợp với nhau, giải thích nghĩa để các bạn dễ hiểu hơn. Cuốn sách dùng chung cho các bạn học tiếng Anh nhé, không tính riêng IELTS.
Bên cạnh đó, nếu cảm thấy không thuận tiện khi học sách thì các bạn sử dụng điện thoại và dùng các ứng dụng từ điển miễn phí dưới đây để học Collocation:
Cài ứng dụng Collocation dictionary (ozdic, oxford…)
Ngoài ra, tại trang từ điển Cambridge: https://dictionary.cambridge.org/ các bạn cũng có thể tra collocations khi tra về từ vựng nhé.
Bước 2: Thường xuyên ghi chú các collocations học được!
Trong quá trình ôn thi IELTS đặc biệt là đọc và nghe thì bạn sẽ bắt gặp nhiều Collocations. Nếu gặp, hãy ghi chú lại để ghi nhớ. Dùng Note hay highlight… các collocations đó, tập sử dụng luôn là cách tốt nhất.
Vì thế, hãy chuẩn bị và luôn có một chiếc bút dạ quang, một quyển sổ note dành riêng cho Collocations. Trong quá trình ôn thi, hãy:
- Sử dụng bút dạ quang highlight lại những collocations mà mình học được. Cụm nào thường gặp nghi là collocations thì phải tra ngay.
- Kẻ bảng (có 3 cột: collocations – nghĩa – ví dụ) để ghi lại các collocations cho bản thân.
- Các bảng chia thành các topics khác nhau. Phân các collocations list theo topic để học.
Bước 3: Thường xuyên áp dụng các collocations vào bài viết và nói.
Bước này thì phải luôn song hành với bước 2, luôn cố gắng áp dụng các collocations học được vào bài viết và nói của mình để ghi nhớ và thành thạo cách sử dụng.
Đừng quên ôn lại, thường xuyên sử dụng các collocations đã học được cũng như các collocations mới để học tốt hơn nhé!
Hãy áp dụng tương tự cách học từ vựng hiệu quả mà Thành Tây đã giới thiệu cùng nguồn vocabulary theo chủ đề để cùng học tốt hơn nha.
Tuyển tập Collocation for IELTS
Bài thi IELTS Academic là bài thi học thuật nên việc sử dụng Collocations cần chú trọng hơn chứ không chỉ như giao tiếp thông thường. Vì thế, bạn cần phải sử dụng đúng các collocations để ăn điểm được.
Phục vụ học Collocations for IELTS, mình giới thiệu bộ sách Collocations in Use. Sách gồm hai cuốn dành cho người mới và sách nâng cao. Bạn lựa chọn sách phù hợp với trình độ của mình nhé!
Hai cuốn đều viết theo trình độ với 60 bài học theo từng chủ điểm để các bạn áp dụng cho bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi Writing. Bên cạnh các Collocations cụ thể theo chủ điểm, sử dụng cho ngữ cảnh nào, sách còn cung cấp những bí quyết để áp dụng hiệu quả cho phần thi của bạn.
Với sách này, các bạn sẽ được chia sẻ các Collocations theo từng chủ đề, cách sử dụng với một tư duy học tập rất logic và hiệu quả. Hãy chăm chú học dần dần từ đầu đến cuối. Hãy ghi nhớ và sử dụng thường xuyên các Collocations mà mình học được cho các bài nói, bài viết của mình khi luyện đề nhé.
1000 Collocations in 10 minutes a day
Tài liệu cung cấp cho các bạn 1000 cụm từ theo 50 chủ đề quen thuộc như Music, Movies / Books, Eating, Houses and Apartments, Feelings, Character & Behavior, Appearance, Relationships, Family… giúp bạn học tập và ứng dụng trong giao tiếp thường ngày cũng như bài thi IELTS Speaking nhuần nhuyễn.
Tham khảo thêm về as much as và as many as
5. Phân biệt collocation và idioms
Cả Collocation và Idioms đều là những cụm từ gây khó dễ cho người học tiếng Anh trong việc ghi nhớ cũng như phân biệt sự khác nhau giữa chúng.
Collocation
Collocation là những cụm từ được kết hợp với nhau, chúng luôn đi chung với nhau theo cách nói (thói quen) tự nhiên của người bản xứ. Không có lý do để giải thích cho việc tại sao những từ này đi với nhau.
Ví dụ:
- Go out of business: Phá sản;
- Make time: Tranh thủ thời gian;
- Pay respects: Tỏ lòng kính trọng, thăm viếng;
- Wide awake: Tỉnh queo.
Idioms
Idioms hay còn được gọi là thành ngữ, được cấu tạo từ nhiều từ khác nhau tạo thành một câu nhưng không mang nghĩa đen của nó.
Cách kết hợp của Idioms có thể theo logic cụ thể hoặc là không, và nghĩa của một Idiom thường khó đoán, rất ít khi đoán được nghĩa dựa vào một thành phần của chúng. Nếu như quá dễ hiểu dựa vào nghĩa từng từ cấu thành thì có thể đó là một collocation, chứ không phải idiom.
Ví dụ:
- Quit cold turkey: Bỏ thứ gì đó ngay và luôn;
- Ring a bell: Nghe quen quen;
- Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề;
- Blow off steam: Xả stress.
Xem thêm: Sách Toeic Business Idioms
6. Cách học cụm từ (collocations) tiếng Anh hiệu quả nhất
Sử dụng từ điển Ozdic.com – Từ điển Collocation tiếng Anh trực tuyến tốt nhất
Ozdic.com được coi là một trong những trang từ điển collocational dictionary hỗ trợ người học tiếng Anh tốt nhất. Với giao diện đơn giản, ứng dụng trực tuyến này là một giải pháp thực sự hiệu quả trong trường hợp bạn muốn tìm ra các cụm từ với độ chính xác tốt nhất.
Ozdic dictionary có giao diện rất “sạch sẽ” với màn hình chính là thanh tìm kiếm từ và nền xanh đen rất đặc biệt. Do đó, người dùng không phải lo lắng về việc bị “phân tâm” bởi các áp phích quảng cáo hay hình ảnh thường xuất hiện trong các trang từ điển thông thường.
Ozdic dictionary mang đến cho người học một phong cách từ điển hoàn toàn mới, giúp người học tìm những cách kết hợp từ thông dụng và tự nhiên nhất của người bản ngữ nhanh hơn. Đặc biệt, với mỗi từ được tìm kiếm, ứng dụng còn hiển thị kết quả một cách khoa học thành các loại như tính từ (adjective), danh từ (Noun), động từ (Verb) …. Bạn sẽ nhanh chóng tìm được thứ mình cần mà không sợ lạc đường. một “lưới các từ”.
Ozdic dictionary chứa hơn 150.000 cụm từ với hơn 9.000 từ khóa được sử dụng phổ biến nhất và được viết bằng tiếng Anh và giao tiếp. Từ điển này được xây dựng dựa trên hệ thống hơn 100 triệu từ trong Tập đoàn quốc gia Anh (BNC). Đồng thời, đội ngũ phát triển Ozdic không ngừng cải tiến và cập nhật để đảm bảo collocation chính xác nhất cho người học.
Học bằng quan sát, nhận biết
TV, hoặc các chương trình truyền hình có thể dạy bạn rất nhiều về các cụm từ.
Một cách để sử dụng chúng là quan sát và ghi chú các cụm từ bạn tìm thấy trong một vài phút đối thoại trên chương trình truyền hình hoặc phim. Sau đó, hãy viết một câu cho mỗi từ mà bạn có thể sử dụng trong cuộc sống thực và đôi khi luyện tập sử dụng nó trong cuộc trò chuyện.
Chắc hẳn một số bạn còn nhớ chương trình truyền hình Mr Bean của Anh những năm 1990. Trong chương trình, Mr Bean sẽ tìm ra các giải pháp hài hước cho các vấn đề của cuộc sống hàng ngày, như mua sắm, đi nhà hàng, đi du lịch hoặc kỷ niệm các ngày lễ. Nhưng đây là điều bất thường trong chương trình: hầu như không có đối thoại.
Vì vậy, trong hoạt động này, bạn đang kiểm tra những cụm từ nào bạn có thể kể tên mà không cần nghe thấy bất kỳ ai nói. Xem video và cố gắng gọi tên cho một số cụm từ để mô tả địa điểm, con người, sự vật và hành động bạn nhìn thấy.
Nếu bạn không chắc chắn liệu một thứ gì đó có phải là một cụm từ hay không, bạn có thể kiểm tra nó trong từ điển collocations.
7. Một số collocation thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số collocation thông dụng trong tiếng Anh được người bản xứ thường xuyên sử dụng. Hãy cùng tham khảo nhé:
Collocation với từ “big”
Các cụm từ kết hợp với từ “big” thường sử dụng với các sự kiện.
Collocation với “Big” | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|---|
Big opportunity | Cơ hội lớn | This project is a big opportunity for career advancement. | Dự án này là cơ hội lớn cho sự thăng tiến nghề nghiệp. |
Big problem | Vấn đề lớn | Solving this big problem will require a lot of effort. | Giải quyết vấn đề lớn này sẽ đòi hỏi rất nhiều nỗ lực. |
Big decision | Quyết định quan trọng | Making a big decision like this is not easy. | Việc đưa ra một quyết định quan trọng như vậy không dễ dàng. |
Big difference | Sự khác biệt lớn | There’s a big difference between the two products. | Có sự khác biệt lớn giữa hai sản phẩm này. |
Big achievement | Thành tựu lớn | Graduating from college was a big achievement for her. | Tốt nghiệp đại học đã là một thành tựu lớn đối với cô ấy. |
Big impact | Tác động lớn | The new policy had a big impact on the economy. | Chính sách mới đã có tác động lớn đối với nền kinh tế. |
Big challenge | Thách thức lớn | Overcoming this big challenge will require teamwork. | Vượt qua thách thức lớn này sẽ đòi hỏi sự làm việc nhóm. |
Big expense | Chi phí lớn | Buying a new car can be a big expense. | Mua một chiếc xe mới có thể là một chi phí lớn. |
Big company | Công ty lớn | Microsoft is a big company in the tech industry. | Microsoft là một công ty lớn trong ngành công nghệ. |
Big celebration | Sự kỷ niệm lớn | We’re planning a big celebration for our anniversary. | Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một sự kỷ niệm lớn cho ngày kỷ niệm của mình. |
Big appetite | Sự ngon miệng lớn | After the hike, we all had a big appetite. | Sau chuyến đi leo núi, chúng tôi đều đói lớn. |
Big smile | Nụ cười tươi sáng | She greeted us with a big smile. | Cô ấy chào đón chúng tôi với một nụ cười tươi sáng. |
Big project | Dự án lớn | Building a new stadium is a big project. | Xây dựng một sân vận động mới là một dự án lớn. |
Big dream | Ước mơ lớn | Her big dream is to travel the world. | Ước mơ lớn của cô ấy là đi du lịch khắp thế giới. |
Collocation với từ “great”
Tính từ Great thường được sử dụng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc phẩm chất, tính chất.
Collocation với “Great” | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|---|
Great success | Thành công lớn | The launch of the new product was a great success. | Sự ra mắt sản phẩm mới đã là một thành công lớn. |
Great opportunity | Cơ hội lớn | This job offers a great opportunity for career growth. | Công việc này mang lại cơ hội lớn cho sự phát triển nghề nghiệp. |
Great achievement | Thành tựu lớn | Winning the championship was a great achievement. | Việc giành chức vô địch là một thành tựu lớn. |
Great potential | Tiềm năng lớn | The company has great potential for future growth. | Công ty có tiềm năng lớn cho sự phát triển trong tương lai. |
Great pleasure | Sự hài lòng lớn | It’s a great pleasure to meet you. | Rất hạnh phúc khi gặp bạn. |
Great effort | Sự cố gắng lớn | He put in great effort to complete the project. | Anh ấy đã nỗ lực rất lớn để hoàn thành dự án. |
Great influence | Ảnh hưởng lớn | Her speech had a great influence on the audience. | Bài phát biểu của cô ảnh hưởng lớn đến khán giả. |
Great responsibility | Trách nhiệm lớn | Being a parent comes with great responsibility. | Làm cha mẹ đi kèm với trách nhiệm lớn. |
Great teamwork | Sự làm việc nhóm tốt | They showed great teamwork in completing the project. | Họ thể hiện sự làm việc nhóm tốt khi hoàn thành dự án. |
Great anticipation | Sự mong đợi lớn | There is great anticipation for the new movie. | Có sự mong đợi lớn cho bộ phim mới. |
Great courage | Sự dũng cảm lớn | Facing adversity, she showed great courage. | Đối mặt với khó khăn, cô ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn. |
Great potential | Tiềm năng lớn | The young athlete has great potential for the future. | Vận động viên trẻ có tiềm năng lớn cho tương lai. |
Great + feelings (cảm xúc)
Great + qualities (phẩm chất)
Collocation với từ “large”
Collocation với từ “large” thường liên quan tới số và các phép đo lường.
Collocation với “Large” | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|---|
Large crowd | Đám đông lớn | A large crowd gathered for the concert. | Một đám đông lớn đã tụ họp cho buổi hòa nhạc. |
Large scale | Quy mô lớn | The project is on a large scale. | Dự án này có quy mô lớn. |
Large amount | Số lượng lớn | We need a large amount of data. | Chúng ta cần một số lượng lớn dữ liệu. |
Large investment | Đầu tư lớn | The company made a large investment in the new factory. | Công ty đã đầu tư một số tiền lớn vào nhà máy mới. |
Large expense | Chi phí lớn | Buying a new car is a large expense. | Mua một chiếc xe mới là một khoản chi phí lớn. |
Large family | Gia đình đông đúc | He comes from a large family. | Anh ấy đến từ một gia đình đông đúc. |
Large impact | Tác động lớn | The policy had a large impact on the economy. | Chính sách đã có tác động lớn đối với nền kinh tế. |
Large portion | Phần lớn | She ate a large portion of the cake. | Cô ấy đã ăn một phần lớn của bánh. |
Large city | Thành phố lớn | New York is a large city. | New York là một thành phố lớn. |
Large company | Công ty lớn | IBM is a large company in the tech industry. | IBM là một công ty lớn trong ngành công nghệ. |
Large area | Diện tích lớn | The park has a large area for picnicking. | Công viên có diện tích lớn cho việc đi dã ngoại. |
Large quantity | Lượng lớn | We have a large quantity of supplies. | Chúng tôi có một lượng lớn vật tư. |
Large screen | Màn hình lớn | The new TV has a large screen. | Chiếc TV mới có màn hình lớn. |
Large budget | Ngân sách lớn | The movie had a large budget for special effects. | Bộ phim đã có ngân sách lớn cho hiệu ứng đặc biệt. |
Large project | Dự án lớn | Building a skyscraper is a large project. | Xây dựng một tòa nhà chọc trời là một dự án lớn. |
Large vehicle | Xe cộ lớn | Trucks and buses are large vehicles. | Xe tải và xe buýt là các phương tiện lớn. |
Collocation với từ “strong”
Các cụm từ với “strong” thường diễn tả về thực tế hay một ý kiến.
Collocation với “Strong” | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|---|
Strong belief | Niềm tin mạnh mẽ | She has a strong belief in the power of education. | Cô ấy có niềm tin mạnh mẽ vào sức mạnh của giáo dục. |
Strong connection | Mối quan hệ mạnh mẽ | They share a strong connection with each other. | Họ có mối quan hệ mạnh mẽ với nhau. |
Strong desire | Mong muốn mạnh mẽ | He has a strong desire to succeed in his career. | Anh ấy có mong muốn mạnh mẽ để thành công trong sự nghiệp. |
Strong leadership | Lãnh đạo mạnh mẽ | The company needs strong leadership to navigate challenges. | Công ty cần sự lãnh đạo mạnh mẽ để vượt qua những thách thức. |
Strong personality | Tính cách mạnh mẽ | She has a strong personality that leaves an impression. | Cô ấy có tính cách mạnh mẽ để lại ấn tượng. |
Strong opposition | Sự phản đối mạnh mẽ | There was strong opposition to the proposed changes. | Có sự phản đối mạnh mẽ đối với những thay đổi đề xuất. |
Strong foundation | Nền tảng mạnh mẽ | A good education provides a strong foundation for success. | Một sự giáo dục tốt cung cấp một nền tảng mạnh mẽ cho sự thành công. |
Strong work ethic | Đạo đức làm việc mạnh mẽ | His strong work ethic is admired by his colleagues. | Đạo đức làm việc mạnh mẽ của anh ấy được ngưỡng mộ bởi đồng nghiệp. |
Strong candidate | Ứng viên ưu tú | She’s a strong candidate for the job with her experience. | Cô ấy là ứng viên ưu tú cho công việc với kinh nghiệm của mình. |
Strong support | Sự ủng hộ mạnh mẽ | They have received strong support from the community. | Họ đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng. |
Strong economy | Nền kinh tế mạnh mẽ | A strong economy can lead to increased prosperity. | Một nền kinh tế mạnh mẽ có thể dẫn đến sự thịnh vượng gia tăng. |
Strong impact | Tác động mạnh mẽ | The speech had a strong impact on the audience. | Bài phát biểu có tác động mạnh mẽ đối với khán giả. |
Strong competition | Sự cạnh tranh mạnh mẽ | The industry has strong competition among companies. | Ngành công nghiệp có sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các công ty. |
Strong commitment | Cam kết mạnh mẽ | They have a strong commitment to environmental protection. | Họ có cam kết mạnh mẽ với bảo vệ môi trường. |
Strong friendship | Tình bạn mạnh mẽ | Their strong friendship has lasted for decades. | Mối tình bạn mạnh mẽ của họ đã kéo dài trong thập kỷ. |
Collocation với từ “deep”
Các cụm từ đi với “deep” thường dùng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc.
Collocation với “Deep” | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|---|
Deep understanding | Hiểu biết sâu sắc | She has a deep understanding of the subject. | Cô ấy có sự hiểu biết sâu sắc về môn học. |
Deep thought | Tư duy sâu | He was lost in deep thought. | Anh ấy đã mải mê trong tư duy sâu. |
Deep knowledge | Kiến thức sâu | His deep knowledge of history is impressive. | Kiến thức sâu về lịch sử của anh ấy rất ấn tượng. |
Deep in thought | Đắm chìm trong suy tư | She looked deep in thought. | Cô ấy trông đắm chìm trong suy tư. |
Deep analysis | Phân tích sâu | The report includes a deep analysis of the data. | Báo cáo bao gồm một phân tích sâu về dữ liệu. |
Deep sleep | Giấc ngủ sâu | He enjoyed a deep sleep last night. | Anh ấy đã có một giấc ngủ sâu đêm qua. |
Deep emotions | Cảm xúc mạnh | The movie evoked deep emotions in the audience. | Bộ phim gợi lên cảm xúc mạnh mẽ trong khán giả. |
Deeply rooted | Nằm sâu trong | Their traditions are deeply rooted in their culture. | Truyền thống của họ nằm sâu trong văn hóa của họ. |
Deep dive | Khám phá sâu | We need to do a deep dive into this issue. | Chúng ta cần khám phá sâu vào vấn đề này. |
Deep in debt | Nợ nần nặng nề | He’s deep in debt and struggling to make ends meet. | Anh ấy nợ nần nặng nề và đang vật lộn để |
Collocation với Pay
Collocation với “pay” | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|---|
Pay attention to | Chú ý đến | Pay attention to the details. | Chú ý đến các chi tiết. |
Pay a visit to | Thăm ai/cái gì | We paid a visit to the museum. | Chúng tôi thăm bảo tàng. |
Pay for | Trả tiền cho | She paid for her meal. | Cô ấy trả tiền cho bữa ăn của mình. |
Pay in cash | Trả tiền bằng tiền mặt | I prefer to pay in cash. | Tôi thích trả tiền bằng tiền mặt. |
Pay the bill | Trả hóa đơn | Can you please pay the bill? | Bạn có thể vui lòng trả hóa đơn không? |
Pay someone a compliment | Khen ngợi ai | He paid her a compliment on her dress. | Anh ta khen ngợi cô ấy về bộ váy. |
Pay the price | Trả giá | If you break the rules, you’ll pay the price. | Nếu bạn vi phạm quy tắc, bạn sẽ phải trả giá. |
Pay off a debt | Trả nợ | It took years to pay off the debt. | Mất nhiều năm để trả hết nợ. |
Pay the consequences | Chịu hậu quả | If you make a mistake, you’ll have to pay the consequences. | Nếu bạn mắc lỗi, bạn phải chịu hậu quả. |
Pay the piper | Trả giá cho quyết định hoặc hành động | If you make a deal with the devil, you’ll have to pay the piper. | Nếu bạn thỏa thuận với ác quỷ, bạn phải trả giá. |
Collocation với Take
Collocation với “take” | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|---|
Take a break | Nghỉ ngơi | Let’s take a break from work. | Hãy nghỉ ngơi một chút khỏi công việc. |
Take a chance | Cơ hội, cơ may | I decided to take a chance and start my own business. | Tôi quyết định nắm bắt cơ hội và khởi nghiệp riêng. |
Take a look | Nhìn vào, xem xét | Can you take a look at this document? | Bạn có thể xem xét tài liệu này không? |
Take a nap | Ngủ trưa | I’m going to take a nap after lunch. | Tôi sẽ đi ngủ trưa sau bữa trưa. |
Take a risk | Liều, mạo hiểm | Taking a risk can lead to great rewards. | Mạo hiểm có thể dẫn đến những phần thưởng lớn. |
Take a seat | Ngồi xuống | Please take a seat and make yourself comfortable. | Xin hãy ngồi xuống và cảm thấy thoải mái. |
Take a shower | Tắm rửa | I usually take a shower in the morning. | Thông thường tôi tắm vào buổi sáng. |
Take a step | Tiến một bước | Let’s take a step toward a better future. | Hãy tiến một bước hướng tới tương lai tốt hơn. |
Take an exam | Thi kỳ thi | She’s taking an important exam tomorrow. | Cô ấy sẽ thi một kỳ thi quan trọng vào ngày mai. |
Take an interest in | Quan tâm đến | He’s taken an interest in photography. | Anh ấy đã quan tâm đến nhiếp ảnh. |
Take advantage of | Tận dụng | You should take advantage of this opportunity. | Bạn nên tận dụng cơ hội này. |
Take care of | Chăm sóc, lo lắng | I’ll take care of the kids while you’re away. | Tôi sẽ chăm sóc trẻ con trong thời gian bạn vắng mặt. |
Take it easy | Thư giãn, đừng lo lắng | Take it easy and enjoy your vacation. | Hãy thư giãn và thưởng thức kỳ nghỉ của bạn. |
Take notes | Ghi chú, viết ghi chú | During the lecture, I’ll take notes. | Trong buổi giảng, tôi sẽ viết ghi chú. |
Take responsibility for | Chịu trách nhiệm cho | He’s willing to take responsibility for his mistakes. | Anh ấy sẵn lòng chịu trách nhiệm cho những sai lầm của mình. |
Take the lead | Dẫn đầu, điều khiển | She’s ready to take the lead in the project. | Cô ấy đã sẵn sàng dẫn đầu trong dự án. |
Take your time | Không cần vội, thong thả | Don’t rush, take your time to make a decision. | Đừng vội vàng, hãy thong thả trong việc ra quyết định. |
Collocation với Do
Collocation với “do” | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|---|
Do business | Kinh doanh | He does business with companies worldwide. | Anh ấy kinh doanh với các công ty trên toàn thế giới. |
Do a favor | Làm một việc thiện | Can you do me a favor and pick up my mail? | Bạn có thể giúp tôi một việc thiện và lấy thư cho tôi không? |
Do an experiment | Tiến hành thí nghiệm | Scientists are doing an experiment to test their hypothesis. | Nhà khoa học đang tiến hành thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ. |
Do damage | Gây hại, làm hỏng | The storm did extensive damage to the building. | Cơn bão đã làm hỏng nặng tòa nhà. |
Do good | Làm việc tốt, có ích | She volunteers to do good in the community. | Cô ấy tình nguyện làm việc tốt cho cộng đồng. |
Do harm | Gây hại, gây tổn thương | Smoking can do harm to your health. | Hút thuốc có thể gây hại cho sức khỏe của bạn. |
Do homework | Làm bài tập về nhà | I have to do my homework tonight. | Tôi phải làm bài tập về nhà tối nay. |
Do the cooking | Nấu ăn | She usually does the cooking in the family. | Cô ấy thường nấu ăn trong gia đình. |
Do the dishes | Rửa bát | It’s your turn to do the dishes. | Đến lượt bạn rửa bát. |
Do the laundry | Giặt giũ | I need to do the laundry tomorrow. | Tôi cần giặt giũ vào ngày mai. |
Do the math | Giải bài toán | Can you help me do the math? | Bạn có thể giúp tôi giải bài toán không? |
Do research | Tiến hành nghiên cứu | She’s doing research on cancer treatment. | Cô ấy đang tiến hành nghiên cứu về điều trị ung thư. |
Do the shopping | Đi mua sắm | I’ll do the shopping for groceries. | Tôi sẽ đi mua sắm thực phẩm. |
Do a task | Hoàn thành nhiệm vụ | He always does his tasks diligently. | Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ một cách cẩn thận. |
Do the trick | Hoạt động, thành công (thường trong trường hợp khó khăn) | Adding salt can sometimes do the trick when cooking. | Thêm muối đôi khi có thể giúp thành công khi nấu ăn. |
Collocation với Have
Collocation với “have” | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|---|
Have a baby | Có con | They’re excited to have a baby. | Họ rất phấn khích khi có con. |
Have a chat | Trò chuyện | Let’s have a chat over coffee. | Chúng ta hãy trò chuyện cùng cà phê. |
Have a drink | Uống đồ | Would you like to have a drink? | Bạn có muốn uống gì không? |
Have a meal | Ăn bữa ăn | We usually have a meal together in the evening. | Chúng tôi thường ăn cùng nhau vào buổi tối. |
Have a party | Tổ chức tiệc | She’s having a party for her birthday. | Cô ấy đang tổ chức tiệc sinh nhật. |
Have a rest | Nghỉ ngơi | You’ve been working hard, have a rest. | Bạn đã làm việc chăm chỉ, hãy nghỉ ngơi. |
Have a shower | Tắm rửa | I’ll have a shower before we go out. | Tôi sẽ tắm rửa trước khi chúng ta ra ngoài. |
Have a snack | Ăn một chút | I’m hungry; I’ll have a snack. | Tôi đói rồi, tôi sẽ ăn một chút. |
Have a talk | Trò chuyện, thảo luận | We need to have a talk about our future plans. | Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch tương lai. |
Have an idea | Có ý tưởng | I have an idea for a new project. | Tôi có một ý tưởng cho dự án mới. |
Have breakfast | Ăn sáng | I usually have breakfast at 7 AM. | Thông thường tôi ăn sáng vào lúc 7 giờ. |
Have confidence in | Tự tin vào | I have confidence in her abilities. | Tôi tự tin vào khả năng của cô ấy. |
Have dinner | Ăn tối | Let’s have dinner at that restaurant. | Chúng ta hãy ăn tối ở nhà hàng đó. |
Have faith in | Tin tưởng, tin cậy | I have faith in your judgment. | Tôi tin tưởng vào quyết định của bạn. |
Have fun | Vui vẻ | We had so much fun at the party. | Chúng tôi đã vui vẻ tại buổi tiệc. |
Have lunch | Ăn trưa | I’ll have lunch at the cafeteria. | Tôi sẽ ăn trưa ở quán cơm tự phục vụ. |
Have a look | Nhìn vào | Have a look at this beautiful painting. | Hãy nhìn vào bức tranh đẹp này. |
Have patience | Kiên nhẫn | You need to have patience with children. | Bạn cần phải kiên nhẫn với trẻ con. |
Have a problem | Gặp vấn đề | I have a problem with my computer. | Tôi gặp vấn đề với máy tính của mình. |
Have a question | Đặt câu hỏi | If you have a question, just ask. | Nếu bạn có câu hỏi, hãy đặt ra. |
Collocation với Come
Collocation với “come” | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|---|
Come and go | Đi tới và rời đi | People come and go at the party. | Mọi người đến và rời đi tại buổi tiệc. |
Come around | Quay lại, đến gặp | He finally came around to our way of thinking. | Anh ấy cuối cùng đã đổi ý theo cách suy nghĩ của chúng tôi. |
Come by | Ghé qua, đến thăm | Can you come by my office later? | Bạn có thể ghé qua văn phòng tôi sau không? |
Come clean | Thú nhận, thú tội | He finally came clean about the situation. | Anh ấy cuối cùng đã thú nhận về tình hình. |
Come down with | Mắc (bệnh) | I think I’m coming down with a cold. | Tôi nghĩ tôi đang mắc cảm lạnh. |
Come from | Đến từ, xuất phát từ | She comes from a small town in Texas. | Cô ấy đến từ một thị trấn nhỏ ở Texas. |
Come in handy | Hữu ích, tiện lợi | Having a first-aid kit can come in handy in emergencies. | Có một hộp đầu tiên có thể rất hữu ích trong tình huống khẩn cấp. |
Come into view | Trở nên rõ ràng, xuất hiện | The mountains gradually came into view as we approached. | Dãy núi dần trở nên rõ ràng khi chúng tôi tiến gần. |
Come to an end | Kết thúc, chấm dứt | The concert came to an end at midnight. | Buổi hòa nhạc kết thúc vào lúc nửa đêm. |
Come to terms with | Thỏa thuận, thích nghi với | She had to come to terms with her loss. | Cô ấy phải thỏa thuận với sự mất mát của mình. |
Come under fire | Bị chỉ trích, bị tấn công | The company came under fire for its unethical practices. | Công ty bị chỉ trích vì các hành vi không đạo đức của nó. |
Come up with | Đề xuất, nảy ra ý tưởng | Can you come up with a solution to this problem? | Bạn có thể đề xuất một giải pháp cho vấn đề này không |
Trên đây là toàn bộ chia sẻ từ Blog học tiếng anh của thanhtay.edu.vn với các bạn về collocation trong tiếng Anh, bao gồm collocation là gì, các dạng phổ biến và cách học hiệu quả.
Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy đề lại bình luận bên dưới để được thanhtay.edu.vn giải đáp nhé. Chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công!